API là gì? Hướng dẫn cách tạo API cho người mới bắt đầu
Khám phá | by
API là giao diện lập trình ứng dụng thông minh, nó mang đến sự tích hợp và mở rộng trong việc trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng. Tìm hiểu API là gì? tại đây.
Thời buổi công nghệ 4.0 hiện đại và hội nhập toàn cầu, nếu mọi người không tự tìm hiểu và cập nhật kiến thức về công nghệ thì bản thân bạn sẽ là người bị bỏ lại. Những ứng dụng hiện đại lần lượt ra đời và mang đến nhiều lợi ích cho nhân loại. Điển hình trong số đó là API, được biết đến là giao diện hỗ trợ lập trình. Hãy cùng tech24 khám phá xem API là gì? nhé!
API là gì?
API đóng vai trò rất quan trọng đối với con người
API có tên đầy đủ là Application Programming Interface (giao diện lập trình ứng dụng). Nó là một phương thức giúp kết nối các ứng dụng khác nhau. Nó cung cấp khả năng truy xuất đến một tập hợp các hàm hoặc dịch vụ, từ đó có thể trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng.
API có nhiều loại khác nhau, bao gồm cả Web API và các loại khác. Giao diện này thường được sử dụng trong các hệ thống website để kết nối, lấy dữ liệu hoặc cập nhật cơ sở dữ liệu.
API mang đến những lợi ích gì?
Sở dĩ giao diện lập trình này trở nên phổ biến như hiện nay là bởi vì nó mang đến rất nhiều lợi ích cho con người. Dưới đây là một số lợi ích mà tech24 tổng hợp được.
Tích hợp nhiều ứng dụng
Giao diện API tích hợp nhiều ứng dụng hỗ trợ con người làm việc hiệu quả
Khả năng tích hợp của giao diện này cho phép các ứng dụng khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu.
Khả năng thông minh này của API giúp tăng cường hiệu suất làm việc. Nó cho phép các ứng dụng tương tác nhanh chóng và thuận tiện với nhau, tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa các hệ thống và dịch vụ khác nhau.
Ví dụ:
-
Thông qua giao diện này, bạn có thể tích hợp chức năng đăng nhập thông qua tài khoản Google, Facebook hoặc Twitter vào ứng dụng của mình. Nó cũng cho phép các ứng dụng di động lấy dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
-
Trong lĩnh vực ngân hàng, khả năng tích hợp này sẽ cho phép các phần mềm khác như CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) hoặc ERP (Quản lý doanh nghiệp) kết nối và lấy thông tin giao dịch từ ngân hàng như Vietcombank, Vietinbank, Techcombank, VPbank, ACB, TPBank, MBBank,..
Khả năng đổi mới tính năng của API là gì?
Những tính năng của API thường xuyên được nâng cấp để người dùng hài lòng hơn
Khả năng này đề cập đến việc cung cấp các tính năng mới, cải tiến và nâng cấp tài nguyên cung cấp cho các ứng dụng sử dụng nó. Nó mang đến cho người dùng những cải tiến tuyệt vời và tính năng mới có thể bao gồm:
-
Cung cấp tính năng mới: API có thể được cập nhật thường xuyên để cung cấp các tính năng mới, cho phép các ứng dụng sử dụng giao diện này tận dụng những cải tiến và chức năng mới nhất.
-
Cải thiện hiệu suất: các nhà phát triển không ngừng nghiên cứu và tìm cách tối ưu hóa hiệu suất và tốc độ xử lý của ứng dụng. Điều này giúp tăng cường trải nghiệm người dùng và làm giảm thời gian phản hồi.
-
Đổi mới tính năng: giao diện này có thể cung cấp thêm các tài nguyên, dịch vụ và chức năng mới, nhằm mở rộng phạm vi hoạt động của các ứng dụng.
-
Cải thiện bảo mật: giao diện thường áp dụng các biện pháp cải thiện độ bảo mật và đảm bảo an toàn dữ liệu cũng như thông tin của người dùng. Bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật mới, cải thiện quy trình xác thực và ủy quyền.
Mở rộng quy mô và độ tin cậy cho người dùng
Vì khả năng trao đổi dữ liệu rất tiện ích và quy mô lớn nên API đã xây dựng được lòng tin
API có khả năng mở rộng bao gồm:
-
Mở rộng chức năng: giao diện này có thể được mở rộng để cung cấp các chức năng mới, cho phép ứng dụng trải nghiệm những cải tiến và tính năng mới.
-
Mở rộng quy mô: giao diện này có khả năng mở rộng để hỗ trợ một lượng lớn người dùng hoặc xử lý lượng dữ liệu khổng lồ. Như vậy, nó sẽ đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của các ứng dụng, trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển.
-
Mở rộng độ tin cậy: bao gồm việc triển khai các biện pháp dự phòng và khắc phục sự cố để đảm bảo rằng giao diện luôn hoạt động một cách ổn định và đáng tin cậy so với các giao diện lập trình ứng dụng khác.
Cách thức hoạt động của API như thế nào?
Để cung cấp nhiều tính năng hơn cho con người API hoạt động rất chặt chẽ
API hoạt động bằng cách tạo ra các giao diện lập trình ứng dụng, hỗ trợ các nhà phát triển ứng dụng khác làm việc hiệu quả hơn. Nó giúp quy trình phát triển web phức tạp trở nên dễ dàng, hiệu quả hơn. Nó hoạt động theo 4 cách khác nhau, tùy vào thời điểm và yêu cầu đầu vào của người dùng.
REST API là gì?
API Rest mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng
REST API (Representational State Transfer) được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các dịch vụ web dựa trên các nguyên tắc REST.
Một số đặc điểm chính của API REST bao gồm:
-
Giao thức HTTP: API REST sử dụng giao thức HTTP hoặc HTTPS để truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ. Các phương thức HTTP như GET, POST, PUT và DELETE được sử dụng để hỗ trợ quá trình lập trình.
-
Nguyên tắc đồng nhất: nó tuân thủ nguyên tắc đồng nhất, trong đó các yêu cầu được xác định bằng cách sử dụng một định danh tài nguyên duy nhất (URI) và các phương thức HTTP để thao tác với tài nguyên đó.
-
Trạng thái không lưu: Mỗi yêu cầu từ máy khách đều cần phải chứa đầy đủ thông tin để máy chủ hiểu và xử lý yêu cầu đó.
-
Định dạng dữ liệu: thường sử dụng các định dạng dữ liệu như JSON hoặc XML để truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ.
SOAP API là gì?
Giao thức truyền thông SOAP mang đến nhiều lợi ích
SOAP API (Simple Object Access Protocol) là một giao thức truyền thông dựa trên XML để trao đổi thông tin giữa các hệ thống và ứng dụng khác nhau. SOAP được sử dụng để tạo ra các dịch vụ web, cho phép các ứng dụng chạy trên các hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình, để dễ dàng giao tiếp với nhau.
Các giao diện SOAP sử dụng cú pháp XML để định dạng dữ liệu và sử dụng giao thức HTTP hoặc HTTPS để truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ. Nó thường được xác định bởi một tệp WSDL (Web Services Description Language) mô tả các phương thức và tham số.
So với REST thì SOAP có cấu trúc phức tạp hơn và yêu cầu một số công cụ và thư viện khác để tạo và sử dụng giao diện.
RPC API là gì?
Remote Procedure Call hỗ trợ việc xây dựng và phát triển website hiệu quả
RPC API (Remote Procedure Call) được sử dụng trong phát triển web, nhằm xây dựng các ứng dụng công nghệ. Nó cho phép người dùng tải một hàm từ xa trên một máy chủ từ một máy khách. Thông thường, trong quá trình tải hàm, một hoặc nhiều giá trị dữ liệu sẽ được truyền tới máy chủ.
Các dữ liệu trong RPC thường được định dạng bằng JSON hoặc XML. Nó tập trung vào việc thực hiện các thủ tục và lệnh, đặc biệt nó thường được sử dụng trong các tác vụ cụ thể.
Websocket API là gì?
Khám phá những tính năng hiện đại mà WebSocket mang đến cho con người
API WebSocket là một công nghệ tiên tiến cho phép mở một phiên giao tiếp tương tác hai chiều giữa trình duyệt của người dùng và một máy chủ. Với công nghệ này, bạn có thể gửi tin nhắn đến máy chủ và nhận các phản hồi dựa trên sự kiện mà không cần phải liên tục kiểm tra máy chủ để nhận phản hồi.
Các đặc điểm chính của WebSocket bao gồm:
-
Giao tiếp hai chiều: WebSocket hỗ trợ giao tiếp hai chiều giữa trình duyệt và máy chủ. Điều này cho phép truyền tải dữ liệu cả từ trình duyệt đến máy chủ và từ máy chủ đến trình duyệt mà không cần phải tạo lại kết nối.
-
Giao thức HTTP: nó sử dụng giao thức HTTP hoặc HTTPS để thiết lập kết nối ban đầu giữa trình duyệt và máy chủ. Sau khi kết nối được thiết lập, nó sử dụng một giao thức riêng để truyền tải dữ liệu hai chiều.
-
Tốc độ và hiệu suất: nó cho phép truyền tải dữ liệu nhanh chóng với tốc độ truyền tải nhanh hơn so với các phương pháp truyền thống.Yếu tố quan trọng này làm cho WebSocket phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu truyền tải dữ liệu nhanh và liên tục như trò chuyện trực tiếp, cập nhật dữ liệu thời gian thực và trò chơi trực tuyến.
-
Bảo mật: công nghệ này hỗ trợ các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu và chứng thực để đảm bảo an toàn trong quá trình truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ.
Hướng dẫn cách tạo API cho người mới bắt đầu
Để tạo một API cho người mới bắt đầu, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm hiểu API là gì?
Mọi người có thể tham dự các buổi tọa đàm để hiểu hơn về giao diện lập trình ứng dụng
Đầu tiên mọi người nên hiểu về cơ bản của API (giao diện lập trình ứng dụng) học cách tích hợp và sử dụng nó thông qua hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu.
Bước 2: Chọn ngôn ngữ lập trình cho API là gì?
Lựa chọn cho mình ngôn ngữ phù hợp với yêu cầu và mong muốn của một ứng dụng
Hãy chọn một ngôn ngữ lập trình mà bạn muốn sử dụng để tạo API. Ví dụ, nếu bạn muốn sử dụng Python, có một hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng trong Python dành cho người mới lập trình ứng dụng.
Bước 3: Thiết lập mục tiêu cá nhân
Xác định mục tiêu của API mà bạn muốn tạo, nó bao gồm việc xác định các chức năng và dữ liệu cần được cung cấp.
Bước 4: Triển khai API
Thực hành xây dựng các ứng dụng nhằm hiện thực hóa ước mơ của bản thân
Mọi người có thể sử dụng các framework và thư viện phổ biến như Flask hoặc Django trong Python để xây dựng API một cách dễ dàng và nhanh chóng. Kiểm tra cẩn thận hệ thống, để đảm bảo rằng nó hoạt động chính xác và đáp ứng đúng yêu cầu của bạn.
Web API là gì?
Nhờ có Web này mà mọi người có thể chia sẻ thông thông tin dễ dàng
Web API được sử dụng trong các hệ thống website để các ứng dụng khác kết nối, truy xuất dữ liệu hoặc cập nhật cơ sở dữ liệu. Thông qua Web này, các ứng dụng có thể gửi yêu cầu và nhận phản hồi từ nhau, cho phép chia sẻ thông tin và tương tác một cách linh hoạt. Nó có thể cung cấp các chức năng như lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, cập nhật thông tin, thực hiện các thao tác xử lý, và nhiều hơn nữa.
Web API đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng web hiện đại và tạo ra sự kết nối giữa các hệ thống khác nhau trên internet.
API có những loại nào?
Có 3 loại API phổ biến và được dùng nhiều nhất hiện nay bao gồm:
API riêng
Lựa chọn cho mình tài khoản phù hợp với mục đích sử dụng
API riêng được tạo ra và sử dụng bởi một tổ chức, công ty hoặc cá nhân cụ thể để cung cấp các dịch vụ hoặc chức năng đặc biệt. Tài khoản riêng thường được phát triển để cho phép các ứng dụng hoặc hệ thống của bên thứ ba kết nối và tương tác với dịch vụ hoặc chức năng đó.
Ví dụ: một công ty có thể tạo ra một API riêng để cho phép các ứng dụng di động của đối tác truy xuất và hiển thị thông tin từ cơ sở dữ liệu của công ty. Giao diện này có thể cung cấp các phương thức như lấy dữ liệu khách hàng, cập nhật thông tin sản phẩm, hoặc thực hiện các giao dịch tài chính.
Loại này cho phép các tổ chức kiểm soát và quản lý việc truy cập vào dữ liệu và chức năng của họ một cách chặt chẽ. Như thế sẽ giúp bảo vệ thông tin quan trọng và đảm bảo rằng chỉ những ứng dụng được phép mới có thể sử dụng giao diện.
API công cộng
Dùng loại công cộng nhằm tạo nên một cộng đồng giao lưu rộng lớn
API công cộng là một loại mà các tổ chức hoặc công ty cung cấp cho công chúng để sử dụng. Giao diện lập trình ứng dụng mang tính công cộng này thường được dùng để cho phép các nhà phát triển bên thứ ba kết nối và sử dụng các dịch vụ hoặc chức năng của tổ chức đó.
Ví dụ: các công ty như Google, Facebook, Twitter và Amazon cung cấp các API công cộng cho phép các nhà phát triển xây dựng ứng dụng và tích hợp các chức năng của họ vào ứng dụng của mình. Tài khoản công cộng này có thể cung cấp các chức năng như đăng nhập, chia sẻ dữ liệu, tương tác với mạng xã hội, và nhiều hơn thế nữa.
API công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sự đầu tư và sáng tạo từ cộng đồng nhà phát triển bên thứ ba. Nó tạo ra một môi trường mở cho việc chia sẻ dữ liệu và chức năng lập trình, đồng thời tạo ra cơ hội kinh doanh, gia tăng tính tương tác giữa các ứng dụng và dịch vụ khác nhau trên internet.
API đối tác
Những người kinh doanh nên lựa chọn tài khoản đối tác để làm việc tiện lợi hơn
API đối tác được tạo ra và cung cấp cho các đối tác kinh doanh, nhằm chia sẻ dữ liệu hoặc các chức năng giữa các hệ thống của các doanh nghiệp khác nhau.
Ví dụ: một công ty có thể tạo ra một API đối tác để cho phép đối tác của họ truy cập vào dữ liệu hoặc chức năng cụ thể. Họ có thể chia sẻ thông tin khách hàng, dữ liệu sản phẩm, hoặc thực hiện các giao dịch kinh doanh.
Tài khoản đối tác cho phép các doanh nghiệp mở rộng phạm vi và tạo ra sự tương tác giữa các hệ thống khác nhau. Khi đó mọi người có thể chia sẻ thông tin và tương tác với các đối tác kinh doanh một cách thoải mái nhưng vẫn đảm bảo được sự an toàn.
Loại này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự kết nối và hợp tác giữa các doanh nghiệp khác nhau, thúc đẩy cơ hội kinh doanh và gia tăng sự tương tác của hệ thống và các dịch vụ khác nhau.
Điểm cuối API là gì?
Cùng khám phá đường dẫn giúp truy cập vào các nguồn tài nguyên hữu ích
Điểm cuối API (endpoint) là một URL hoặc đường dẫn mà bạn gửi yêu cầu đến để truy cập vào các tài nguyên hoặc chức năng. Khi bạn gửi yêu cầu đến điểm cuối, nó sẽ xử lý yêu cầu và trả về phản hồi tương ứng.
Ví dụ: nếu bạn muốn lấy thông tin về một sản phẩm, bạn có thể gửi yêu cầu GET đến điểm cuối của sản phẩm đó. Sau đó endpoint sẽ xử lý yêu cầu và trả về thông tin sản phẩm tương ứng.
Điểm này thường được đề cập trong tài liệu hướng dẫn hoặc được hỗ trợ bởi nhà cung cấp. Nó có thể bao gồm các thông tin như tên miền, đường dẫn và các tham số yêu cầu cần thiết để truy cập vào tài nguyên hoặc chức năng mong muốn.
Với điểm cuối này, bạn có thể tương tác và truy xuất dữ liệu, thực hiện các thao tác cần thiết. Nó được xem là cầu nối giữa ứng dụng của bạn và API, cho phép bạn truyền và nhận dữ liệu thông qua giao thức HTTP hoặc HTTPS.
Trong bài viết này tech24.vn đã nghiên cứu và tổng hợp lại những nội dung liên quan đến thắc mắc API là gì?, nhằm hỗ trợ những người mới bắt đầu lập trình có cái nhìn tổng quan hơn về giao diện lập trình này. Nếu không muốn bị tụt hậu so với người khác, hãy thường xuyên cập nhật cho mình những kiến thức về công nghệ và cuộc sống mọi người nhé.