Git là gì? Lệnh cơ bản, cách hoạt động và lợi ích của Git
Công nghệ | by
Git là một phần mềm quản lý mã nguồn phân tán khá phổ biến hiện nay. Nó mang đến nhiều lợi ích trong công việc của lập trình viên. Tìm hiểu Git là gì? tại đây.
Xã hội hiện đại, văn hóa hội nhập toàn cầu, do đó con người phải thường xuyên cập nhật cho mình những kiến thức bổ ích về công nghệ và phần mềm để ứng dụng vào học tập và kinh doanh. Điển hình trong số những phần mềm mà mọi người cần biết đến để lưu trữ và xử lý dữ liệu hiệu quả chính là Git. Hãy cùng tech24 khám phá xem Git là gì trong bài viết này nhé!
Git là gì?
Phần mềm quản lý mã nguồn mang đến nhiều lợi ích cho lập trình viên
Git là một phần mềm quản lý mã nguồn phân tán (Distributed Version Control System - DVCS), và hiện đang là một trong những hệ thống phổ biến nhất hiện nay. Nó cung cấp cho mỗi lập trình viên một kho lưu trữ (repository) riêng chứa toàn bộ lịch sử thay đổi của dự án.
Git có lợi ích gì?
Phần mềm Git mang đến nhiều lợi ích quan trọng cho lĩnh vực công nghệ
Phần mềm Git mang lại nhiều lợi ích cho các lập trình viên và nhóm phát triển, bao gồm:
Quản lý phiên bản
Git cho phép lưu trữ và theo dõi lịch sử thay đổi của mã nguồn. Người dùng có thể dễ dàng xem lại các phiên bản trước đó, so sánh sự thay đổi và khôi phục lại các phiên bản trước đó nếu cần thiết.
Làm việc song song
Phần mềm này cho phép nhiều người cùng làm việc trên cùng một dự án mà không gây gián đoạn quy trình xử lý. Mỗi người có thể làm việc trên nhánh riêng của mình và sau đó hợp nhất (Merge) các thay đổi vào nhánh chính (Master) một cách an toàn.
Tích hợp dễ dàng
Git tích hợp tốt với các công cụ phát triển phổ biến như IDE, trình soạn thảo mã nguồn và dịch vụ lưu trữ như GitHub và GitLab.
Git hoạt động như thế nào?
Quy trình hoạt động của phần mềm Git vô cùng chặt chẽ
Phần mềm hoạt động theo cơ chế phân tán, trong đó mỗi lập trình viên có một bản sao đầy đủ của toàn bộ lịch sử thay đổi của dự án trên máy tính cá nhân. Khi làm việc trên dự án, lập trình viên có thể thực hiện các thay đổi vào mã nguồn và lưu trữ chúng trong Git. Dưới đây là cách phần mềm này hoạt động:
- Kho lưu trữ (Repository): Mỗi dự án được quản lý bởi một kho lưu trữ. Kho lưu trữ này chứa toàn bộ lịch sử thay đổi của dự án, bao gồm các phiên bản và các thay đổi được thực hiện bởi các lập trình viên.
- Các trạng thái của tệp tin: Working Directory (Thư mục làm việc), đây là thư mục trên máy tính cá nhân của lập trình viên, nơi các tệp tin của dự án được chỉnh sửa.
- Staging Area (Khu vực chờ): Đây là khu vực tạm thời để lập trình viên chứa các thay đổi mà họ muốn thêm vào lịch sử thay đổi của dự án.
- Local Repository (Kho lưu trữ cục bộ): Đây là bản sao của kho lưu trữ trên máy tính cá nhân của lập trình viên, nơi lịch sử thay đổi của dự án được lưu trữ.
- Các bước thực hiện thay đổi:
- Thêm vào Staging Area: Lập trình viên sử dụng lệnh Git add để thêm các thay đổi từ thư mục làm việc vào khu vực chờ (staging area).
- Lưu trữ vào Local Repository: Lập trình viên sử dụng lệnh Git commit để lưu trữ các thay đổi từ khu vực chờ vào kho lưu trữ cục bộ (local repository). Mỗi lần commit tạo ra một phiên bản mới trong lịch sử thay đổi của dự án.
- Đồng bộ hóa với Remote Repository: Lập trình viên có thể đồng bộ hóa lịch sử thay đổi của dự án trên kho lưu trữ cục bộ với kho lưu trữ từ xa (remote repository) bằng cách sử dụng các lệnh như Git push và Git pull.
Các thuật ngữ Git quan trọng
Cùng tech24 khám phá một số thuật ngữ quan trọng được sử dụng thường xuyên trong phần mềm này.
Branch trong Git là gì?
Nhánh (branch) trong phần mềm quản lý mã nguồn giữ vai trò vô cùng quan trọng
Trong phần mềm này, nhánh (branch) là một thuật ngữ quan trọng, đại diện cho các phiên bản riêng biệt của một kho lưu trữ (repository). Nhánh cho phép theo dõi các thay đổi thử nghiệm mà không ảnh hưởng đến nhánh chính và có thể hợp nhất (merge) các phiên bản sau đó.
Có 3 loại nhánh:
- Local branch (Nhánh cục bộ): Là nhánh mà bạn đang làm việc trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ phát triển. Đây là nhánh mà bạn tạo ra và thực hiện các thay đổi.
- Remote branch (Nhánh từ xa): Là nhánh nằm ở nơi khác, thường là trên máy chủ từ xa như GitHub. Bạn có thể làm việc với nhánh từ xa thông qua nhánh cục bộ và đồng bộ hóa thay đổi giữa hai nhánh.
- Remote tracking branch (Nhánh theo dõi từ xa): Là một bản sao của nhánh từ xa trên máy tính cá nhân của bạn. Nhánh theo dõi từ xa tự động cập nhật khi bạn tương tác với nhánh từ xa.
Commit trong Git là gì?
Commit dùng để lưu trữ các thay đổi trong dự án
Commit là một khái niệm quan trọng trong Git và được sử dụng để lưu trữ một snapshot của các thay đổi trong dự án của bạn. Nó đại diện cho một phiên bản của dự án tại một thời điểm cụ thể.
Mỗi commit trong Git có một mã xác định duy nhất gọi là commit hash. Mã này được tạo ra bằng cách ánh xạ các thay đổi trong commit thành một chuỗi ký tự duy nhất. Commit hash được sử dụng để xác định một commit cụ thể trong lịch sử thay đổi của dự án.
Checkout trong Git là gì?
Checkout là một lệnh được sử dụng để chuyển đổi giữa các phiên bản khác nhau của một đối tượng, như tệp tin, commit hoặc nhánh. Bằng cách nhập lệnh "Git checkout" kèm theo tên nhánh, người lập trình có thể chuyển đến nhánh mong muốn.
Đồng thời, lệnh checkout cũng cho phép người lập trình chuyển đến một nhánh mới và cập nhật các tệp tin trong thư mục làm việc để phù hợp với phiên bản trong nhánh đó.
Ví dụ: Git checkout <tên-nhánh> để chuyển đến một nhánh cụ thể.
Fetch
Đây là một lệnh được sử dụng để tải về và cập nhật dữ liệu từ kho chứa từ xa (remote repository) mà không làm thay đổi trạng thái hiện tại của kho chứa địa phương (local repository). Lệnh này cho phép người dùng kiểm tra và lấy các thay đổi mới nhất từ kho chứa từ xa một cách linh hoạt và dễ dàng.
Fork
Fork mang theo tính năng sao chép dữ liệu nhanh chóng
Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ hành động sao chép kho lưu trữ (repository) từ một nguồn gốc (source) sang một kho lưu trữ mới. Khi dùng nó, bạn đang tạo ra một bản sao của repository trên tài khoản của mình, cho phép bạn dễ dàng chỉnh sửa và thay đổi mã nguồn mà không ảnh hưởng đến mã nguồn gốc.
Việc dùng Fork hỗ trợ người dùng kiểm tra và thay đổi mã nguồn trong dự án mà không ảnh hưởng đến phiên bản ban đầu. Mọi người có thể tạo ra một bản sao riêng của dự án và làm việc trên nó mà không làm thay đổi nguồn gốc.
Ví dụ: Người dùng có thể Fork một Repository từ một người khác vào tài khoản của mình. Sau đó, bạn có thể thực hiện các thay đổi và cải tiến trên bản sao đó và gửi yêu cầu "Pull request" để đề xuất các thay đổi của mình cho nguồn gốc.
Head
Head là một tham chiếu đến Commit hiện tại trong kho lưu trữ. Nó thường được sử dụng để chỉ đến Commit cuối cùng trên nhánh hiện tại mà bạn đang làm việc.
Khi bạn thực hiện Commit mới, Head sẽ được cập nhật để chuyển đến Commit mới nhất trên nhánh hiện tại. Điều này cho phép bạn theo dõi và tham chiếu đến Commit cuối cùng mà bạn đã thực hiện.
Ngoài ra, nó cũng có thể được "tách rời" (detached HEAD) khỏi một nhánh cụ thể. Trong trạng thái tách rời, HEAD không trỏ đến một nhánh cụ thể mà thay vào đó trực tiếp trỏ đến một commit cụ thể. Điều này cho phép bạn xem và làm việc với commit đó mà không ảnh hưởng đến nhánh hiện tại.
Index trong Git là gì?
Index (còn được gọi là "staging area" hoặc "cache") là một vùng chứa tạm thời giữa thư mục làm việc (Working tree) và kho lưu trữ (Repository). Index được sử dụng để phản ứng kịp thời với các thay đổi trước khi Commit chúng vào kho lưu trữ.
Khi người dùng thực hiện các thay đổi trong thư mục làm việc, Git không tự động ghi lại những thay đổi đó vào kho lưu trữ. Thay vào đó, bạn cần sử dụng lệnh "Git add" để thêm các tệp tin đã thay đổi vào Index. Bằng cách này, bạn có thể kiểm soát được những thay đổi nào sẽ được commit và những thay đổi nào sẽ bị bỏ qua.
Index cho phép bạn xem trước các thay đổi và kiểm soát quá trình commit. Bạn có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa các tệp tin trong index trước khi thực hiện commit. Điều này giúp bạn tạo ra các commit chính xác và có tổ chức.
Merge trong Git là gì?
Merge giúp gộp các nhánh lại với nhau để làm việc hiệu quả hơn
Merge là quá trình kết hợp các nhánh (branches) lại với nhau thành một nhánh duy nhất. Khi sử dụng lệnh Merge, chỉ có nhánh hiện tại được cập nhật để phản ánh sự kết hợp, trong khi nhánh nguồn không bị ảnh hưởng. Điều này có nghĩa là lệnh Merge thường được sử dụng kết hợp với lệnh Git checkout để chọn nhánh hiện tại và lệnh Git branch để xóa nhánh nguồn sau khi kết hợp.
Master trong Git là gì?
Đây là một nhánh chính (main branch) trong kho lưu trữ. Nhánh Master thường là nhánh mặc định được tạo ra khi bạn khởi tạo một kho lưu trữ mới.
Nhánh Master thường được sử dụng để lưu trữ phiên bản ổn định và thành phẩm cuối cùng của dự án. Các thay đổi và cải tiến thường được thực hiện trên các nhánh khác, và sau đó được Merge (hợp nhất) vào nhánh Master khi chúng đã được kiểm tra và xem xét kỹ.
Origin
Origin là tên mặc định của Remote Repository (kho chứa từ xa) mà bạn đã clone hoặc sao chép dự án của mình từ đó. Remote repository là một phiên bản của Repository của người dùng được lưu trữ trên một máy chủ từ xa, thường là trên một dịch vụ như GitHub hoặc GitLab.
Phần mềm sẽ tự động tạo một remote có tên là “Origin" và liên kết nó với remote repository ban đầu. Nó cho phép bạn gửi và nhận các thay đổi từ remote repository thông qua lệnh Git push và Git pull.
Ví dụ: khi bạn chạy lệnh Git push Origin Master, bạn đang gửi các thay đổi từ nhánh Master của Repository local của bạn lên nhánh Master của Remote Repository có tên là "Origin".
Pull trong Git là gì?
Pull là một lệnh được sử dụng để cập nhật dữ liệu từ Remote Repository (kho chứa từ xa) và cập nhật Local Repository (kho chứa local) của bạn để phù hợp với dữ liệu mới nhất.
Khi bạn thực hiện lệnh Git pull, phần mềm sẽ tự động thực hiện hai bước:
- Lệnh Git Fetch: Lấy về các thay đổi mới nhất từ remote repository và lưu trữ chúng trong local repository của bạn. Lệnh này không làm thay đổi bất kỳ tệp hoặc thư mục nào trong working directory của bạn.
- Lệnh Git Merge: Kết hợp các thay đổi từ Remote Repository vào Local Repository của bạn. Hệ thống sẽ tự động thực hiện quá trình Merge để cập nhật các tệp và thư mục trong Working Directory của bạn.
Các lệnh Git cơ bản
Dưới đây là một số lệnh Git cơ bạn mà ai muốn dùng phần mềm này cũng nên biết
Lệnh Git config trong Git là gì?
Thực hiện các lệnh cơ bản để phần mềm xử lý dữ liệu dễ dàng
Lệnh Git Config trong phần mềm này được sử dụng để cấu hình thông tin cá nhân của bạn trong tệp cấu hình chính. Bằng cách sử dụng lệnh này, bạn có thể thiết lập tên người dùng và địa chỉ email của mình để được sử dụng trong các commit của bạn.
Ví dụ: để kiểm tra tên và địa chỉ email hiện tại trong cấu hình, bạn có thể chạy lệnh sau:
- Git config --global user.name
- Git config --global user.email
Git clone
Lệnh Git clone được sử dụng để sao chép một Remote Repository (kho chứa từ xa) vào Local Repository (kho chứa local) của bạn. Khi chạy lệnh này, phần mềm sẽ tạo một bản sao hoàn chỉnh của remote repository, bao gồm tất cả các nhánh, lịch sử commit và các tệp tin trong remote repository.
Cú pháp cơ bản của lệnh này là: Git clone <url>
Trong đó, <url> là đường dẫn đến remote repository mà bạn muốn sao chép.
Ví dụ: để sao chép một Remote Repository, bạn có thể chạy lệnh sau:
Git clone https://github.com/user/repository.git
Lệnh Git status trong Git là gì?
Lệnh Git Status được sử dụng để hiển thị trạng thái hiện tại của Working directory và Staging area trong Local Repository của bạn. Khi bạn chạy lệnh này, hệ thống sẽ cung cấp thông tin về các tệp tin đã thay đổi, đã được thêm mới hoặc đã được xóa, và trạng thái của chúng trong quá trình chuẩn bị cho Commit.
Git reset
Lệnh Git reset được sử dụng để xóa các thay đổi đã được thêm vào Staging area và/hoặc hoàn tác các commit trước đó trong local repository của bạn.
Có ba cách sử dụng chính của lệnh này:
- Git reset --soft <commit>: Lệnh này sẽ hoàn tác commit cuối cùng và giữ các thay đổi của commit đó trong staging area. Điều này cho phép bạn thay đổi lại commit message hoặc thêm các thay đổi mới vào commit đó trước khi commit lại.
- Git reset --mixed <commit> (mặc định): nó sẽ hoàn tác commit cuối cùng và xóa các thay đổi của commit đó khỏi staging area. Tuy nhiên, các thay đổi đó vẫn được giữ lại trong working directory, cho phép bạn xem xét lại các thay đổi và thêm chúng vào staging area nếu cần thiết trước khi commit lại.
- Git reset --hard <commit>: Lệnh này sẽ hoàn tác commit cuối cùng và xóa các thay đổi của commit đó khỏi staging area và working directory. Các thay đổi sẽ bị mất và không thể khôi phục lại.
So sánh Git và SVN
Thực hiện so sánh hai phần mềm quản lý mã nguồn hot nhất nhì hiện nay
Git và SVN (Subversion) là hai hệ thống quản lý mã nguồn phổ biến được sử dụng trong quản lý mã nguồn và dự án phần mềm. Dưới đây là một số điểm khác nhau giữa Git và SVN:
Đặc điểm |
Git |
SVN |
Kiểu quản lý |
Hệ thống quản lý phiên bản phân tán (Distributed Version Control System - DVCS) |
Hệ thống quản lý phiên bản tập trung (Centralized Version Control System - CVCS) |
Kiểu lưu trữ |
Lưu trữ toàn bộ lịch sử thay đổi và mã nguồn trên mỗi máy tính |
Lưu trữ tất cả thông tin trên một máy chủ tập trung |
Tốc độ |
Thường được cho là nhanh hơn so với SVN |
Chậm hơn so với Git |
Nhánh (Branch) và hợp nhất (merge) |
Hỗ trợ mạnh mẽ cho việc tạo và quản lý các nhánh (Branches), cho phép các lập trình viên làm việc độc lập trên các tính năng riêng của mình và sau đó hợp nhất (Merge) các thay đổi vào nhánh chính |
Hỗ trợ nhánh, nhưng cách tiếp cận của nó khác biệt và ít linh hoạt hơn so với Git. |
Khả năng làm việc ngoại tuyến |
Phần mềm cho phép làm việc ngoại tuyến mà không cần kết nối mạng. Bạn có thể tiến hành Commit, xem lại lịch sử và thực hiện các thao tác khác trên máy tính cá nhân của mình |
SVN yêu cầu kết nối mạng để truy cập vào máy chủ tập trung và thực hiện các thao tác |
Quản lý tệp tin lớn |
Không hiệu quả khi lưu trữ các tệp tin lớn như tệp tin nhị phân |
SVN có thể xử lý tệp tin lớn hơn một cách tốt hơn |
Trong bài biết này tech24.com đã tổng hợp lại những nội dung liên quan đến thắc mắc Git là gì?. Mọi người nên ứng dụng sự tiến bộ của khoa học công nghệ vào học tập và công việc để xử lý mọi việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Hy vọng rằng những nội dung này sẽ thật hữu ích với mọi người.