Link 1 anstad.com, Link 2 sosmap.net, Link 3 cultureandyouth.org, Link 4 xoilac1.site, Link 5 phongkhamago.com, Link 6 myphamtocso1.com, Link 7 greenparkhadong.com, Link 8 xmx21.com, Link design 686.design, Link blog 6686.blog, Link express 6686.express,
Kênh kết nối

Rest API là gì? Tính năng, nguyên tắc và cách xác thực

Khám phá | by Hoàng Ngọc Hùng

Rest API hay Restful API, là giao diện lập trình ứng dụng giúp máy khách giao tiếp với máy chủ và thực hiện phương thức HTTP. Tìm hiểu Rest API là gì? tại đây.

Hiện nay công nghệ đang khá phát triển nhất là những ứng dụng và web hỗ trợ học và thực hành lập trình. Điển hình trong đó là Rest API một giao diện lập trình thông minh và đa năng. Nó có nhiều tính năng nổi bật hơn so với các công cụ hỗ trợ lập trình viên khác. Nếu còn nhiều thắc mắc về tính năng cũng như cách dùng, hãy cùng tech24 tìm hiểu Rest API là gì nhé!

Rest API là gì?

rest api la gi 2 jpg

Representational State Transfer API là một giao diện lập trình mang đến nhiều lợi ích

Rest API (Representational State Transfer API) hay có cách gọi khác là Restful API là một giao diện lập trình ứng dụng (API) tuân thủ các quy tắc và kiến trúc Rest trong việc giao tiếp giữa client và server. Nó được nghiên cứu và phát triển bởi Roy Fielding.

Giao diện này được sử dụng để thiết kế các API cho các ứng dụng web, đặc biệt là các dịch vụ web, để quản lý các tài nguyên. Nó tập trung vào các tài nguyên hệ thống bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh, video hoặc dữ liệu và định dạng truyền tải qua giao thức HTTP.

Vai trò của Rest API là gì?

rest api la gi 3 jpg

Giao diện API đóng vai trò quan trọng đối với việc kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ

Giao diện lập trình ứng dụng này mang đến nhiều lợi ích và đóng vai trò quan trọng đối với các lập trình viên. Dưới đây là một số vai trò của Rest API mà tech24 tổng hợp lại

Đơn giản hóa việc tạo ứng dụng

Rest API đơn giản hóa việc tạo ứng dụng bằng cách cung cấp cách tiếp cận chuẩn hóa và nhất quán để quản lý các tài nguyên và thực hiện các thao tác ngay trên chúng. Việc sử dụng giao diện lập trình này giúp giảm bớt các thao tác phức tạp trong việc phát triển ứng dụng.

Ví dụ:

Để tạo một ứng dụng web sử dụng Rest API, mọi người có thể xác định các endpoint cho các tài nguyên như người dùng, bài viết, hình ảnh, v.v. Với mỗi tài nguyên, bạn có thể định nghĩa các phương thức như GET để lấy thông tin, POST để tạo mới, PUT để cập nhật, và dùng DELETE để xóa.

Khả năng kết nối đa ứng dụng của Rest API là gì?

rest api la gi 4 jpg

Giao diện lập trình API kết nối với đa ứng dụng và thiết bị

Rest API hỗ trợ kết nối đa ứng dụng. Bằng cách sử dụng nó, các ứng dụng khác nhau có thể kết nối và trao đổi dữ liệu thông qua API này. Ví dụ, một ứng dụng di động có thể sử dụng giao diện này, để lấy dữ liệu từ một ứng dụng web hoặc gửi dữ liệu lên một hệ thống khác. Rest API giúp đơn giản hóa việc tạo ứng dụng và tạo điều kiện cho việc kết nối đa ứng dụng.

Linh hoạt giữa Client và máy chủ

rest api la gi 5 jpg

Mối quan hệ chặt chẽ giữa máy chủ và máy khách mang lại hiệu suất làm việc hiệu quả

Bởi vì giao diện lập trình ứng dụng này sử dụng các phương thức HTTP đúng chuẩn để truyền tải dữ liệu và thực hiện các thao tác trên máy chủ. Nó cho phép tương tác với các ứng dụng client khác nhau, bao gồm cả ứng dụng web và ứng dụng di động, có thể giao tiếp với máy chủ một cách dễ dàng và linh hoạt.

Nó cho phép client yêu cầu dữ liệu từ máy chủ bằng cách sử dụng các phương thức HTTP như GET và POST, và cũng cho phép client thực hiện các thao tác như tạo mới, cập nhật và xóa tài nguyên trên máy chủ.

Tính năng nổi bật của Restful API là gì?

Giao diện này được nhiều người yêu thích và tin dùng vì nó có những tính năng rất hiện đại và linh hoạt. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của nó.

Giao diện dễ nhìn và nhất quán

Vì nó sử dụng các phương thức HTTP đủ tiêu chuẩn web như URL và HTTP để giao tiếp. Điều này làm cho nó dễ hiểu và dễ học cho các lập trình viên mới bắt đầu tìm hiểu lập trình.

Rest API cung cấp các định dạng dữ liệu phổ biến như JSON và XML để truyền tải dữ liệu.

Phi trạng thái

Phi trạng thái (Stateless) của Rest API có ý nghĩa là máy chủ không lưu trạng thái của client giữa các yêu cầu. Mỗi yêu cầu từ client đều phải chứa đủ thông tin cần thiết để máy chủ hiểu và xử lý yêu cầu đó một cách độc lập. Máy chủ không cập nhật sự thay đổi của client một cách tự động, do đó mỗi yêu cầu từ client đều phải mang theo đủ thông tin cần thiết để máy chủ hiểu và xử lý yêu cầu đó một cách độc lập.

Hệ thống phân lớp

Hệ thống phân lớp của Rest API là cách chia các thành phần hệ thống theo từng tầng lớp riêng biệt. Điều này giúp giảm thiểu độ phức tạp của hệ thống và cho phép các thành phần tương tác với nhau một cách dễ dàng và mở rộng tính năng hệ thống.

Khả năng lưu vào bộ nhớ đệm

rest api la gi 6 jpg

Giao diện API thực hiện lưu dữ liệu vào bộ nhớ đệm rất thuận tiện

Mọi người có thể triển khai khả năng lưu vào bộ nhớ đệm cho Rest API bằng cách sử dụng các kỹ thuật như memoization hoặc caching. Memoization là một kỹ thuật tối ưu hóa trong lập trình, nó giúp lưu trữ kết quả của một hàm khi được gọi với các đối số giống nhau.

Khi một hàm lập trình được tạo ra với các dữ liệu đã được lưu trữ trước đó, kết quả sẽ được trả về từ bộ nhớ đệm thay vì tính toán lại. Điều này giúp cải thiện hiệu suất và tăng tốc độ xử lý của hệ thống.

Mã theo yêu cầu

Rest API lập mã theo yêu cầu bằng cách thiết kế và triển khai các phương thức và tài nguyên dựa trên nhu cầu cụ thể của ứng dụng. Các tài nguyên trong giao diện lập trình này được xác định để thực hiện các thao tác như lấy dữ liệu, tạo mới, cập nhật hoặc xóa tài nguyên.

Ví dụ:

Nếu bạn có một ứng dụng quản lý sản phẩm, bạn có thể lập mã Rest API để cho phép client lấy danh sách sản phẩm, tạo sản phẩm mới, cập nhật thông tin sản phẩm hoặc xóa sản phẩm. Các mã sẽ được lập và triển khai hình thành ứng dụng theo yêu cầu cụ thể người dùng.

Nguyên tắc hoạt động của Restful API là gì?

Để dùng Restful API thật hiệu quả nhằm tạo ra các ứng dụng thông minh một cách dễ dàng thì phải nắm bắt được các nguyên tắc này.

Mã định danh tài nguyên độc nhất

Mã định danh tài nguyên này có tính độc nhất, có thể được hiểu là một mã hoặc chuỗi ký tự duy nhất được sử dụng để xác định một tài nguyên cụ thể trong hệ thống. Mã định danh này có thể được sử dụng để truy cập, thao tác hoặc xác định tài nguyên đó.

Ví dụ: một tài nguyên có thể được đại diện bằng một URL duy nhất như https://example.com/api/products/123 , trong đó 123 là mã định danh của sản phẩm. Khi client gửi yêu cầu GET đến URL này, server sẽ trả về thông tin về sản phẩm có mã định danh là 123

Phương thức HTTP cho server (máy chủ)

rest api la gi 7 jpg

Những phương thức HTTP có thể được thực hiện nhờ vào giao diện lập trình API

HTTP (HyperText Transfer Protocol) là các phương thức được sử dụng để truyền thông tin giữa máy chủ và máy khách (client) trong mạng Internet. Các phương thức này xác định cách thức gửi yêu cầu và nhận phản hồi từ máy chủ.

Dưới đây là bốn phương thức HTTP phổ biến hiện nay được ưa chuộng:

GET

GET là một trong các phương thức được sử dụng để lấy thông tin từ máy chủ. Khi sử dụng phương thức này, client (máy khách) sẽ gửi yêu cầu lấy dữ liệu từ máy chủ thông qua URL. Yêu cầu này được gửi qua thanh địa chỉ của trình duyệt. Sau khi máy chủ nhận yêu cầu GET sẽ trả về kết quả tương ứng cho client, có thể là dữ liệu hoặc trạng thái của tài nguyên được yêu cầu.

POST

Đây là một phương thức được sử dụng để gửi dữ liệu từ máy khách đến máy chủ để xử lý. Khi sử dụng phương thức này dữ liệu sẽ được tạo mới, cập nhật hoặc gửi lại lên máy chủ.

Ví dụ: khi bạn điền vào một biểu mẫu trên trang web và nhấn nút "Submit", thông tin từ biểu mẫu sẽ được gửi đến máy chủ bằng phương thức POST. Dữ liệu này có thể là thông tin người dùng đã nhập vào như tên, địa chỉ, email, vv. Máy chủ sau đó xử lý dữ liệu và thực hiện các yêu cầu tương ứng, chẳng hạn như lưu thông tin vào cơ sở dữ liệu.

Nét đặc biệt của phương thức này là nó cho phép gửi dữ liệu lên máy chủ một cách bảo mật hơn so với phương thức GET. Vì dữ liệu không được hiển thị trực tiếp trên URL và không công khai.

PUT

PUT trong HTTP là một phương thức được sử dụng để cập nhật hoặc tạo mới tài nguyên trên máy chủ. Khi sử dụng phương thức này, client gửi yêu cầu để lưu trữ một đối tượng tại một vị trí cụ thể được xác định bởi URL.

Nếu tài nguyên đã tồn tại, nó sẽ được cập nhật với dữ liệu mới. Nếu tài nguyên chưa tồn tại, nó sẽ được tạo mới. Phương thức này thường được sử dụng trong các ứng dụng Rest API để cập nhật tài nguyên.

Ví dụ: khi bạn sử dụng phương thức PUT để cập nhật thông tin của một người dùng trên máy chủ, bạn sẽ gửi yêu cầu PUT với dữ liệu người dùng. Máy chủ sẽ xử lý yêu cầu và cập nhật thông tin tương ứng.

DELETE

Phương thức DELETE được sử dụng để xóa tài nguyên từ máy chủ. Khi sử dụng nó, client gửi yêu cầu xóa tài nguyên tại một vị trí cụ thể được xác định bởi URL. Máy chủ sẽ tiếp nhận yêu cầu DELETE và thực hiện xóa tài nguyên tương ứng.

Ví dụ: khi bạn sử dụng phương thức DELETE để xóa một bài viết trên máy chủ, bạn sẽ gửi yêu cầu với URL của bài viết đó. Máy chủ sẽ xử lý yêu cầu và xóa bài viết khỏi hệ thống.

Tiêu đề HTTP

rest api la gi 8 jpg

Thiết lập tiêu đề HTTP phù hợp để sáng tạo và xây dựng ứng dụng đúng yêu cầu

Tiêu đề HTTP là một phần không thể thiếu của giao thức HTTP, nó truyền tải thông tin giữa máy chủ và máy khách rất nhanh và hiệu quả. Sử dụng ngôn ngữ lập trình hoặc framework để thiết lập tiêu đề HTTP. Cách thiết lập tiêu đề có thể khác nhau tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình hoặc framework bạn đang sử dụng.Bên cạnh đó có thể sử dụng các phương thức và hàm có sẵn để thiết lập tiêu đề HTTP.

Ví dụ:

  • Trong ngôn ngữ lập trình Python, bạn có thể sử dụng thư viện requests để gửi yêu cầu HTTP và thiết lập tiêu đề bằng cách sử dụng phương thức headers.
  • Nếu bạn muốn thiết lập tiêu đề Content-Type với giá trị application/json, bạn cần chỉ định tên tiêu đề là Content-Type và giá trị là application/json.

Dữ liệu của Rest API là gì?

rest api la gi 9 jpg

Hệ thống dữ liệu phong phú của giao diện API khiến nhiều người yêu thích

Dữ liệu của Rest API là các thông tin được truyền qua mạng giữa máy khách (client) và máy chủ (server) thông qua giao thức HTTP. Giao diện lập trình này sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, PUT, DELETE để truy cập và thao tác dữ liệu.

Dữ liệu có thể có định dạng khác nhau như JSON (JavaScript Object Notation) hoặc XML (eXtensible Markup Language). Định dạng này giúp dữ liệu được truyền tải một cách dễ dàng và có thể đọc được bởi các ứng dụng khác nhau.

Ví dụ: khi gửi yêu cầu GET, máy chủ sẽ trả về dữ liệu theo định dạng JSON hoặc XML. Dữ liệu này có thể là thông tin về người dùng, sản phẩm, bài viết, hoặc bất kỳ loại dữ liệu nào mà giao diện có thể hỗ trợ.

Tham số

rest api la gi 10 jpg

Những tham số quan trọng cần lưu ý khi làm việc với giao diện lập trình API

Trong Rest API, tham số là các giá trị được truyền qua URL hoặc trong phần yêu cầu (request body) để thực hiện các thao tác như truy vấn dữ liệu, tạo mới, cập nhật hoặc xóa tài nguyên trên máy chủ.

Có hai loại tham số chính:

  • Tham số truy vấn (Query Parameters): Được truyền qua URL và được đặt sau dấu "?" trong URL. Tham số truy vấn giúp lọc, sắp xếp hoặc truy xuất dữ liệu cụ thể từ máy chủ. Ví dụ: https://api.example.com/products?category=electronics&sort=price.
  • Tham số đường dẫn (Path Parameters): Được truyền trong phần đường dẫn URL và được đặt trong dấu "{}". Tham số đường dẫn giúp xác định tài nguyên cụ thể mà bạn muốn truy cập hoặc thao tác. Ví dụ: https://api.example.com/products/{id}.

Các tham số có thể có giá trị bắt buộc (required) hoặc tùy chọn (optional), phụ thuộc vào yêu cầu của API và tài liệu hướng dẫn.

Các phương thức xác thực Rest API là gì?

Hiện tại có nhiều phương thức xác thực khác nhau để xác minh danh tính và quyền truy cập của người dùng. Dưới đây là một số phương thức xác thực phổ biến trong Rest API

Xác thực HTTP của Rest API là gì?

Xác thực HTTP là quá trình xác minh danh tính của người dùng khi gửi yêu cầu đến máy chủ thông qua giao thức HTTP. Xác thực này đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào các tài nguyên và thực hiện các thao tác trên máy chủ. Hai phương thức xác định HTTP phổ biến nhất hiện nay là xác thực cơ bản và xác thực bằng chuỗi mã hóa.

Xác thực cơ bản

rest api la gi 11 jpg

Nhập đầy đủ tên đăng nhập và mật khẩu để truy cập vào giao diện lập trình an toàn hơn

Phương thức này được cài đặt tính năng yêu cầu người sử dụng cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu chính xác để xác minh tài khoản. Thông tin sẽ được mã hóa và gửi kèm trong tiêu đề Authorization của yêu cầu HTTP. Khi máy chủ nhận được yêu cầu, nó sử dụng thông tin xác thực này để xác minh danh tính của người dùng và quyết định xem họ có quyền truy cập vào tài nguyên hay không.

Phương thức xác thực cơ bản không mã hóa thông tin xác thực, do đó nó không an toàn khi sử dụng trên mạng không được bảo mật. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong một số trường hợp đơn giản hoặc khi kết hợp với các phương thức bảo mật khác như HTTPS.

Xác thực bằng chuỗi mã hóa

Xác thực dựa trên chuỗi mã hóa (Token-based Authentication) sử dụng mã thông báo (token) để xác thực người dùng. Khi người dùng đăng nhập thành công, hệ thống sẽ cấp cho họ một mã thông báo duy nhất. Mã thông báo này được gửi kèm trong các yêu cầu API để xác thực người dùng có quyền truy cập hay không.

Ưu điểm của xác thực dựa trên chuỗi mã hóa là không cần lưu trữ phiên làm việc (session) trên máy chủ, do đó giúp giảm tải cho máy chủ và cho phép xây dựng các hệ thống phân tán. Ngoài ra, việc sử dụng phương thức xác thực này, cũng giúp tăng tính bảo mật và sự linh hoạt trong việc quản lý quyền truy cập.

Khóa API của Rest API là gì?

rest api la gi 12 jpg

Những phương thức xác thực người dùng của Restful API rất hiệu quả

Khóa API (API Key) là một chuỗi ký tự đặc biệt được cung cấp cho các ứng dụng hoặc phần mềm để xác định và xác thực quyền truy cập vào API. Nó được sử dụng để đảm bảo rằng chỉ những ứng dụng được cấp quyền mới có thể tương tác với API và sử dụng các chức năng của nó.

Ví dụ: khi bạn sử dụng API của một dịch vụ như Google Maps để tích hợp bản đồ vào ứng dụng của mình, bạn cần có một khóa API để xác thực và cho phép ứng dụng của bạn truy cập vào dịch vụ đó. Khóa này sẽ được cấp bởi nhà phát triển dịch vụ và bạn cần bảo mật nó để tránh việc sử dụng trái phép hoặc lạm dụng.

Khóa API thường được truyền qua các yêu cầu API để xác định nguồn và quyền truy cập của ứng dụng. Nó là một phần quan trọng trong việc bảo mật và kiểm soát truy cập vào các API công khai.

JWT (JSON Web Tokens) của Rest API là gì?

JWT là một tiêu chuẩn mã thông báo dựa trên JSON được sử dụng để xác thực và truyền thông tin giữa các bên. Trong phương thức này, một JWT được tạo ra bởi máy chủ. Mã thông báo này chứa thông tin về người dùng và được gửi kèm trong các yêu cầu API để xác thực.

Xác thực OAuth của Rest API là gì?

Xác thực dựa trên OAuth (OAuth-based Authentication) là một giao thức xác thực phổ biến được sử dụng trong Rest API. Phương thức này cho phép người dùng cấp quyền truy cập cho ứng dụng của bên thứ ba mà không cần chia sẻ mật khẩu của họ. Thay vào đó, người dùng sẽ cung cấp cho ứng dụng một mã truy cập (access token) để xác thực.

Hướng dẫn cách sử dụng API cho người mới bắt đầu

rest api la gi 13 jpg

Tham khảo những bước cơ bản để thực hành lập trình trên giao diện API

Dưới đây là một hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng Rest API cho người mới bắt đầu:

Bước 1: Đọc tài liệu AP

Trước khi bắt đầu sử dụng, hãy đọc kỹ tài liệu của API đó. Tài liệu sẽ cung cấp cho bạn thông tin về các endpoint (điểm cuối), phương thức, tham số và cách xử lý phản hồi từ API.

Bước 2: Xác định endpoint, chọn method HTTP

Endpoint là địa chỉ URL mà bạn gửi yêu cầu đến để truy cập vào dữ liệu hoặc thực hiện các hành động. Xác định endpoint mà bạn muốn giao tiếp với và hiểu rõ các phương thức (GET, POST, PUT, DELETE) được hỗ trợ.

Bước 3: Xác thực và ủy quyền

Nếu API yêu cầu xác thực hoặc ủy quyền, bạn cần hiểu cách thực hiện quy trình xác thực và lấy token truy cập. Nó thường bao gồm việc đăng ký và nhận các thông tin xác thực từ nhà cung cấp API.

Bước 4: Gửi yêu cầu (request)

Sử dụng phương thức HTTP phù hợp (GET, POST, PUT, DELETE) để gửi yêu cầu đến endpoint. Đảm bảo rằng bạn cung cấp các tham số và dữ liệu cần thiết theo yêu cầu của API.

Bước 5: Xử lý phản hồi

Nhận phản hồi từ API và xử lý dữ liệu trả về. Phản hồi thường được trả về dưới dạng JSON hoặc XML, vì vậy bạn cần hiểu cách đọc và sử dụng dữ liệu trong định dạng này.

Bước 5: Quản lý lỗi

Kiểm tra mã trạng thái (status code) trong phản hồi để xác định xem yêu cầu của bạn đã thành công hay không. Xử lý các lỗi phản hồi một cách thích hợp và xử lý các trường hợp ngoại lệ.

Bước 6: Quản lý phiên bản

Khi làm việc và thực hiện kế hoạch phát triển Rest API, hãy xem xét các thông báo hỗ trợ phiên bản để dễ dàng nâng cấp và duy trì API trong tương lai.

Trên đây là những thông tin chi tiết liên quan đến câu hỏi Rest API là gì?. Giao diện lập trình này đang được quan tâm khá nhiều bởi những tính năng và tài nguyên hữu ích mà nó hỗ trợ cho người dùng. Nếu muốn trở thành một lập trình viên chất lượng và tự tạo ra những ứng dụng tiện ích thì mọi người nên tìm hiểu và thực hành nhiều trên các ứng dụng lập trình. Mong rằng bài viết này của tech24 sẽ mang đến nhiều lợi ích cho mọi người.